nhắm nhe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm nhe+
- (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
- Choose (select) in advance
- Nhắm nhe một đám cho con trai
To select a party for one's son
- Nhắm nhe một đám cho con trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm nhe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắm nhe":
nhăm nhe nhằm nhè nhắm nhe - Những từ có chứa "nhắm nhe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 639